검색어: standardization (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

standardization

베트남어

sự tiêu chuẩn hoá

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

영어

* standardization of ontologies

베트남어

* standardization of ontologies

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

stanag standardization agreement

베트남어

hiệp định về tiêu chuẩn hoá

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

the importance of work standardization

베트남어

tẦm quan trỌng cỦa tiÊu chuẨn hÓa cÔng viỆc

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

mas military agency for standardization

베트남어

cơ quan tiêu chuẩn hoá quân sự

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

° the importance of work standardization (page 5)

베트남어

° tầm quan trọng của tiêu chuẩn hóa công việc (trang 5)

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

general concept of work standardization is understood as:

베트남어

khái niệm chung của tiêu chuẩn hóa công việc được hiểu như:

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

solog standardization of certain aspects of operations and logistacs

베트남어

tiêu chuẩn hoá một số phương pháp tác chiến và tổ chức đảm bảo hậu cần

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

standardization plays a great role and importance in production activities due to:

베트남어

tiêu chuẩn hóa có vai trò và tầm quan trọng rất lớn trong hoạt động sản xuất là vì:

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

the managers also need to encourage the workers to contribute their ideas to build the standardization.

베트남어

người quản lý cũng cần khuyến khích công nhân đóng góp ý kiến xây dựng tiêu chuẩn hóa.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

each good improvement is formed or each remaining production matter is resolved, it means a standardization board is updated.

베트남어

mỗi cải tiến tốt được hình thành hoặc các vấn đề sản xuất còn tồn đọng khi giải quyết xong là cần mỗi bảng tiêu chuẩn hóa được cập nhật.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

- help to adjust the production rate and the speed of line (when standardization is completely deployed).

베트남어

- giúp cho việc điều chỉnh nhịp độ sản xuất và tốc độ của chuyền (khi tiêu chuẩn hóa được triển khai hoàn thiện).

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

when the production plan changes, the workers may be based on the information on the standardization board to determine how everyone will adjust the work in a factory.

베트남어

khi kế hoạch sản xuất thay đổi, người lao động có thể dựa vào thông tin trên bảng tiêu chuẩn hóa để quyết định được mọi người sẽ điều chỉnh lại công việc như thế nào trong một nhà máy.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

in every working place, each stage of employees in our company now has a board called “work standardization board”.

베트남어

tại mỗi nơi làm việc, mỗi công đoạn của những người lao động trong công ty chúng ta hiện nay đều có một bảng với tên là “bảng tiêu chuẩn hóa công việc”.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

"ethnic identity, cultural variation, and processes of change - rethinking the insights of standardization and orthopraxy".

베트남어

"ethnic identity, cultural variation, and processes of change - rethinking the insights of standardization and orthopraxy".

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- provide a foundation for continuous improvement: establishing standardization for a process is to create a standard for the stability of production process, and from this foundation, it will be a basic and premise to improve the process better and more complete.

베트남어

- cung cấp một nền tảng cho việc cải tiến liên tục: thiết lập tiêu chuẩn hóa cho một quá trình là thiết lập một tiêu chuẩn cho sự ổn định cho quá trình sản xuất, mà từ nền tảng này sẽ là cơ sở và tiền đề cho việc cải thiện qui trình một cách tốt hơn, hoàn thiện hơn.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,770,622,014 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인