전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
stylist
nhà tạo mẫu
마지막 업데이트: 2014-07-02 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
hair stylist
thợ cắt tóc
마지막 업데이트: 2011-08-25 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- no. stylist.
-không, chuyên viên tạo dáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
fabric stylist
người vẽ mẫu vải
마지막 업데이트: 2015-01-30 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
he's also mein stylist.
anh ta cũng là người tạo phong cách cho tôi.
i'm cinnamon, your stylist.
mình là cinnamon, nhà tạo mẫu trang điểm của cậu.
my stylist is such an idiot.
bọn hóa trang cho tôi đúng là một lủ đần độn
give me the stylist's number.
còn không anh đưa em số điện thoại người đó đi?
you know, i use to be a stylist.
trước đây tôi làm nghề phục trang đấy.
the stylist wouldn't introduce me.
mà thợ làm tóc đó có chịu giới thiệu đâu
- [ agent ] clear! - [ stylist gasps ]
trống không.
was the past king of gigolos abson's... personal hair stylist.
là ở chỗ nhà tạo mẫu tóc cho vua trai bao hồi trước abson đó
your stylist certainly has outdone himself this time, hasn't he?
người hóa trang của cô lần này đúng là chơi trội
and don't you love how the stylists, they so clearly are able to reflect the character of each district?
làm sao mà không yêu các nhà thiết kế được khi họ quá thành thạo trong việc thể hiện tính cách của từng quận?