검색어: sum of squared errors (영어 - 베트남어)

영어

번역기

sum of squared errors

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

get the sum of

베트남어

lấy tổng của

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

sum of divisors less than n

베트남어

tìm ước số lẻ lớn nhất của số nguyên dương n. ví dụ n = 100 ước lẻ lớn nhất là 25

마지막 업데이트: 2025-02-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

he is the sum of his actions.

베트남어

Đó là tất cả những hành động của anh ta cộng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

returns the sum of complex numbers

베트남어

trả về tổng của các số phức

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

returns the sum of a power series

베트남어

trả về tổng của một cấp số luỹ thừa

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

so we can make a large sum of money.

베트남어

sẽ nhận được một khoản tiền rất lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this, this stands the sum of your offerings?

베트남어

đây, đây là tổng tất cả hàng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

get the sum of <field>

베트남어

lấy tổng của <field>

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

returns the sum of squares of differences of two arrays.

베트남어

trả về tổng bình phương các hiệu của hai mảng.

마지막 업데이트: 2013-07-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

returns the sum of the difference of squares of two arrays.

베트남어

trả về tổng hiệu các bình phương của hai mảng.

마지막 업데이트: 2013-07-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i leave the sum of 75 denarii to every enrolled citizen--

베트남어

calpurnia, 1 phần thừa kế đủ để nàng được sống hạnh phúc, ta để lại tổng cộng 75 denari cho những người có tên sau...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

similarly, you can also quickly calculate the sum of a row of numbers.

베트남어

cũng như vậy, bạn có thể tính nhanh tổng các số theo hàng.

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

if serving as a glorified bodyguard is the sum of your ambition, go serve.

베트남어

nếu muốn phụng sự như 1 tên hộ vệ đầy vinh quang là tất cả tham vọng của con, vậy cứ thế đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

jeff can be released from the army, bought off honourably for the sum of $100.

베트남어

jeff có thể được ra khỏi quân đội, giải ngũ một cách hợp pháp với giá 100 đô-la.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this graph gives you an overview of the total sum of physical and virtual memory in your system.

베트남어

bộ nhớ tạm đĩa:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i give you the original driving license and all those negatives i took of you for a certain sum of money.

베트남어

tôi đưa anh bằng lái gốc và tất cả những phim âm bản mà tôi đã chụp anh với một số tiền nào đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

banks need time to gather up large sums of cash...

베트남어

các ngân hàng cần thời gian để gom ...một khoản tiền mặt lớn như thế

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

payback period in business refers to the period of time required for the return on an investment to repay the sum of the original investment.

베트남어

thời gian hoàn vốn trong kinh doanh ám chỉ đến khoảng thời gian cần thiết để khoản thu hồi vốn đầu tư trả lại số tiền đầu tư ban đầu.

마지막 업데이트: 2010-11-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

and as a show of good faith, my clients would like to offer you a lump sum of six months' salary.

베트남어

và như thiện chí, khách hàng của tôi muốn trả cho cô một lần 6 tháng lương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the main aim of tnp is to propose the best scenario of transmission expansion which minimizes the sum of transmission investment costs and generator operating costs in a given network for a horizon year

베트남어

mục đích chính của tnp là đề xuất kịch bản tốt nhất của sự mở rộng truyền tải mà nhằm giảm thiểu tổng chi phí đầu tư truyền tải và chi phí vận hành máy phát điện trong một mạng nhất định cho trong một năm.

마지막 업데이트: 2016-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
9,233,694,915 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인