전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
crash!
crash!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
- crash.
- Đụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-[crash]
chúc ngủ ngon, bobby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
his system will start to crash.
các hệ cơ quan bắt đầu bị phá hủy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a crash.
Đụng xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bye crash
- vĩnh biệt, crash
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- crash cart.
- cấp cứu, nhanh lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mark? crash!
cấp cứu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yeah. "crash."
xem phim "crash."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
crash towel
khăn mộc
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
a car crash.
một vụ đụng xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
billy crash!
billy crash!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fiery crash...
- cháy nổ tan tành...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- car crash. no.
- xe đụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
send crash report
@ action: button
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
before the crash,
trước khi xảy ra tai nạn, anh lang còn gọi cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did our car crash?
có phải xe của mình bị đâm không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
crash analysis results
@ title
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
crash cart coming in.
mang máy trợ tim tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in the plane crash?
cô có trong tai nạn phi cơ à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: