검색어: tôi ở việt nam (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

tôi ở việt nam

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

việt nam

베트남어

마지막 업데이트: 2021-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

việt nam

베트남어

người việt

마지막 업데이트: 2013-04-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

tôi đã từng đến việt nam

베트남어

i have been to vietnam

마지막 업데이트: 2021-01-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

Đồng việt nam

베트남어

vnd

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

dạ, tôi đến từ việt nam hhh

베트남어

마지막 업데이트: 2024-04-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

bạn đang sống ở việt nam à?

베트남어

마지막 업데이트: 2024-04-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

phim sét việt nam

베트남어

coi phim sét việt nam

마지막 업데이트: 2023-11-10
사용 빈도: 18
품질:

추천인: Wikipedia

영어

facebook ở việt nam rất nhiều thứ

베트남어

tôi dùng facebook nhiều hơn

마지막 업데이트: 2021-08-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi ở gần chỗ làm

베트남어

nhà tôi ở đình thôn

마지막 업데이트: 2019-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

mình là người việt nam

베트남어

phiên dịch là việt nam

마지막 업데이트: 2022-03-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn đã từng đến việt nam?

베트남어

마지막 업데이트: 2020-10-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

google dịch việt nam english

베트남어

google dịch nam nam tiếng anh

마지막 업데이트: 2023-10-20
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

영어

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

베트남어

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

google dịch việt nam tiếng anh

베트남어

tôi ổn

마지막 업데이트: 2020-04-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

Ở việt nam, tôi đã đi du lịch một vài nơi nổi tiếng.

베트남어

tôi chỉ mới đi lào 3 năm trước.

마지막 업데이트: 2019-01-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn có thể nói tiếng việt nam không

베트남어

마지막 업데이트: 2021-01-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn có thể dùng dịch tiếng việt nam không

베트남어

마지막 업데이트: 2020-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

cÔng ty tnhh ac pro cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

베트남어

ac pro co. ltd socialist republic of vietnam

마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi chưa bao giờ đi xa một mình , tôi không biết phải đi như thế nào để đến bên bạn , vì thế tôi hi vọng bạn sẽ thăm tôi ở việt nam ?

베트남어

cám ơn bạn vô cùng . nghĩ đến thôi là tôi thấy hạnh phúc rồi , tuy nhiên tôi chưa dám đi tới đất nước bạn một mình

마지막 업데이트: 2019-11-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi nghe nói gà của mình sắp chuyển về việt nam hả. khi nào chuyển về bạn có thể lựa giúp tôi 3 cặp gà tre dòng cuban

베트남어

tôi xinh lỗi vì đã ko đưa bạn đi được nhiều nơi ở đất nước tôi.nơi tôi còn nhiều cảnh đẹp lắm

마지막 업데이트: 2020-04-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,939,386 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인