검색어: take up space (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

take up arms.

베트남어

cầm vũ khí lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yarn take-up

베트남어

Độ co sợi (sau khi dệt)

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

영어

take up positions!

베트남어

tấn công!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't want it to take up too much space.

베트남어

cháu muốn phải gọn gàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he takes up more space than you.

베트남어

ngoài việc đó không phải lỗi của con ra, con còn làm theo nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

take up your positions!

베트남어

mau dàn trận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

otherwise, take up knitting.

베트남어

không thì đi mà làm mấy việc thêu thùa cho xong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll take up painting.

베트남어

anh sẽ vẽ tranh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the guy just takes up space, gets in the way.

베트남어

chắn đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

luke will take up arms again.

베트남어

luke sẽ lại cầm súng thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

wanna take up the challenge?

베트남어

ra chơi chút đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want you to take up the work.

베트남어

ta muốn cô tiếp quản công việc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

take up your cross and show it!

베트남어

cầm lấy thập tự giá và giơ nó ra!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

could take up to three weeks.

베트남어

tuyệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it'll take up your luck for romance

베트남어

nó sẽ rút bớt vận may của cô

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't want to take up your time.

베트남어

tôi không muốn làm phiền mọi người nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

blue 1, take up position pennsylvania avenue.

베트남어

xanh 1, giữ vị trí ở đại lộ pennsylvania.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i won't take up any more of your time.

베트남어

tôi sẽ không làm mất thời gian của ông nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i promise not to take up too much of your time.

베트남어

tôi hứa không để mất quá nhiều thời gian của ông bà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, i won't take up any more of your time.

베트남어

tôi sẽ không làm phiền ông thêm nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,891,545,112 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인