검색어: takes many forms (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

how many forms?

베트남어

bao nhiêu bộ quyền?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

luck comes in many forms.

베트남어

vận may tới theo nhiều cách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there are many forms of death.

베트남어

cái chết có rất nhiều hình thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, faith comes in many forms.

베트남어

Đức tin có rất nhiều dạng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how many forms of pollution that enters waterway

베트남어

có bao nhiêu loại hình ô nhiễm thủy tiến vào đó

마지막 업데이트: 2014-10-30
사용 빈도: 1
품질:

영어

how many forms will it take for me to sign my life away?

베트남어

còn bao nhiêu tờ đơn tôi phải ký vì mạng sống?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he assumes many forms, and so you must constantly be on guard.

베트남어

hắn ẩn mình trong nhiều hình dạng, vì thế bạn phải luôn cảnh giác cực độ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i watched you die. oh, there are many forms of immortality.

베트남어

À có nhiều kiểu bất tử lắm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we take many trips together.

베트남어

chúng ta nói chuyện chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for each son, i take many.... scalps.

베트남어

với mỗi đứa con, tôi lấy nhiều...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

success is the dream of many people. but in order to be successful, life is not easy, it takes many important features to create the achievement of a successful person.

베트남어

thành công là ước mơ của rất nhiều người. nhưng để thành công trông cuộc sống không phải dễ phải cần rất nhiều đặc điểm quan trọng thì mới tạo nên thành tựu của một người thành công.

마지막 업데이트: 2020-11-03
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

but it will take many more lives and many months of fighting before it happens.

베트남어

nhưng sẽ có nhiều người chết và nhiều tháng chiến đấu nữa trước khi điều đó xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

after this shall he turn his face unto the isles, and shall take many: but a prince for his own behalf shall cause the reproach offered by him to cease; without his own reproach he shall cause it to turn upon him.

베트남어

Ðoạn, người quay sang các cù lao và chiếm lấy nhiều nơi. nhưng một vua sẽ làm cho thôi sự sỉ nhục người làm ra, và còn làm cho sự đó lại đổ trên người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,891,395,030 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인