전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
boneldo telephoned me.
boneldo gọi điện cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i telephoned every day.
tôi đã gọi điện thoại mỗi ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i should have telephoned.
- Đáng lẽ tôi nên điện thoại. - có quan trọng gì đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
telephoned glued to the other.
Điện thoại dán vào tay kia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've telephoned three times
tôi đã gọi điện thoại ba lần rồi
마지막 업데이트: 2013-05-05
사용 빈도: 1
품질:
i've telephoned three times.
tôi đã gọi đến ba lần rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he telephoned sykes from your car, richard!
hắn đã gọi sykes từ xe của anh, richard!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a michael winstone just telephoned the embassy there.
michael winstone vừa mới gọi điện cho đại sứ quán từ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a certain mr.brown telephoned while you were out.
một ông brown nào đó đã gọi điện lúc anh đi vắng.
마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:
i just telephoned my wife to say i will be late tonight.
tôi vừa gọi điện thoại cho vợ báo là tôi sẽ về trễ tối nay.
마지막 업데이트: 2015-09-30
사용 빈도: 1
품질:
i think the racetrack telephoned ahead that i was coming.
tôi nghĩ trường đua đã gọi điện báo là tôi sẽ đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and when i telephoned him the next day, they told me he was dead!
và khi tôi gọi cho ông vào hôm sau, họ nói rằng ông ấy đã chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if you'd telephoned, we'd never have heard from each other.
nếu con gọi điện thoại, thì chúng ta sẽ chẳng bao giờ nghe được nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this guy just telephoned a psycho-killer to come down and psycho-kill us.
gã này vừa gọi điện cho 1 tên sát nhân tâm thần để hắn tới giết chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if these ladies and gentlemen... wished to be properly welcomed... they should have had the courtesy to have telephoned in advance.
nếu các quý vị đây... muốn được chào mừng thích đáng... thì cũng nên biết lịch sự gọi điện thoại báo trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: