인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i accept my fate.
tôi chấp nhận số phận này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
accept my apology?
chấp nhận lời xin lỗi của tôi chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
please accept my love
cô nhận lấy tình yêu của tui đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i accept my destiny.
tôi chấp nhận số phận của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
will you accept my advice
bạn sẽ chấp nhận lời khuyên của tôi không
마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:
please accept my gratitude.
xin nhận của tôi một lạy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
please accept... my apology...
xin hãy chấp nhận... lời xin lỗi của tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
commodus will accept my decision.
commodus sẽ chấp nhận quyết định của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
please accept my apologies, sir.
xin ngài chấp nhận lời xin lỗi của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
please accept my sincere congratulations.
xin nhận đây lời chúc mừng thành thật của tôi
마지막 업데이트: 2014-04-30
사용 빈도: 1
품질:
as you know, my request for funds...
như tất cả đã biết, tôi đã xin được tài trợ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my request for access to your archives.
về việc yêu cầu được nghiên cứu văn thư lưu trữ của tòa thánh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it took me a long time to accept my sam.
ăm¥ tmÙt thƯi gianĂ ch¥p nh nsamcçatôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'd like you to accept my hospitality.
tôi muốn cô chấp nhận lòng hiếu khách của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
please accept my most sincere congratulations, marshall.
xin hãy nhận nơi đây lời chúc mừng chân thành của tôi, thưa nguyên soái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- "i accept my fate." - (mouthing)
"thì hãy chấp nhận số phận của mình.."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i ask you, i beg you... please accept my apology.
anh muốn, anh cầu xin em... làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
noone in this house can accept my side of the story.
không ai trong gia ́nhcó thĂ ch¥p nhn con ng°Ưinàycçatôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
accept my support and i can guarantee you a seat in the senate.
hãy chấp nhận lời đề nghị của tôi, và tôi sẽ cho anh một ghế trong thượng nghị viện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
then answered esther, and said, my petition and my request is;
bà Ê-xơ-tê đáp rằng: nầy điều tôi cầu xin và sự tôi ước ao:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: