검색어: that is the reason why don't need nickname (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

that is the reason why don't need nickname

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

that could be the reason why.

베트남어

Đó có thể là lý do đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that is the reason why she started to hate him.

베트남어

từ đó chị ấy ghét ando.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is that the reason why you almost didn't get here?

베트남어

có phải đó là lý do cô đã suýt không tới đây?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it is the reason.

베트남어

Đó là lý do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what is the reason?

베트남어

lý do gì thế ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i know the reason why.

베트남어

Đã biết được nguyên nhân rồi ống nước bên ngoài bị nghẹt rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's the reason why people like to come here

베트남어

Đó cũng là lí do tại sao mà mọi người thích đến đây

마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:

영어

which is part of the reason why we're here.

베트남어

lý do tại sao chúng tôi ở đây là vì...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

't is the reason why a king may act like a toad.

베트남어

Đây là lý do tại sao nhà vua lại hành động như một con ếch

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that is exactly the reason why she gets along with my ma. aw.

베트남어

Đó chính là lý do tại sao cô ấy như mẹ tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and that is the reason he came back to starling city.

베트남어

và đó là lí do ông ta quay về starling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tell me the reason why you're here?

베트남어

nói cho tôi biết lí do anh đến đây?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

shis is the reason for your misfortune.

베트남어

Đó là nguyên do cho sự bất hạnh của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

could you tell me the reason why?

베트남어

anh có thể nói cho tôi biết tại sao không?

마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

that is the truth.

베트남어

Đó là sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

영어

but oliver isn't the reason why sarah died.

베트남어

nhưng oliver không phải là nguyên nhân mà sarah chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"that is the question.

베트남어

ấy mới là vấn đề. liệu có tốt hơn khi chấp nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

please explain the reason why she was arrested.

베트남어

xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

"that is the question."

베트남어

"đó là vấn đề"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

everyone's not the reason why we made it to the championship.

베트남어

ai cũng muốn góp công sức vào giải vô địch này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,059,382 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인