전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
the father of my daughter.
cha của con gái em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to be the father of my son.
được làm bố của con trai tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
father of my father
cha của cha tôi
마지막 업데이트: 2021-12-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and what of my nephew?
còn cháu trai ta?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my nephew.
ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the father of the father
qhim xet cha chong nang da u
마지막 업데이트: 2018-11-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he is the father of lies.
hắn là cha tổ dối trá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"god, the father of heaven."
"lạy chúa, cha của thiên đường."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
herodotus is the father of history.
herodotus là cha đẻ của sử học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
césar, my nephew.
césar, cháu của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
césar, my nephew!
césar, cháu trai của ta!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you know my nephew?
- cô biết cháu tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and all we know is the father of love!
và chúng ta biết!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm not the father of her child.
tôi không phải cha của đứa bé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- this is sean, my nephew.
-Đây là sean, cháu trai tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the man who is the father of their child.
người là cha của cháu mình là ai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cass: that's my nephew!
cháu trai tôi đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he will become the father of god's nation.
Ông sẽ trở thành tổ phụ của dân chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm the father of dyveke's child!
- tôi là cha của đứa bé, con của dyveke!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dr. yip, how's my nephew?
bác sỹ diệp, cháu tôi có ổn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: