검색어: there is not enough icloud storage available (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

there is not enough icloud storage available

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

there is not enough time

베트남어

chắc còn lâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there is not enough time.

베트남어

ta không có đủ thời gian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there is not enough balance for the order

베트남어

không đủ số dư cho đơn hàng, vui lòng đến quầy thanh toán để nạp tiền

마지막 업데이트: 2020-01-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

0254=there is not enough unallocated space.

베트남어

0254=không đủ dung lượng trống.

마지막 업데이트: 2018-10-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

alas, there are times when all is not enough.

베트남어

than ôi, có những khi hết sức cũng chưa đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it is not enough.

베트남어

nhưng như vậy chưa đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

no, there is not.

베트남어

không, không có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

영어

salary is not enough

베트남어

không có gì cả

마지막 업데이트: 2020-12-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

advertising is not enough.

베트남어

quảng cáo thôi vẫn chưa đủ.

마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this is not enough, man.

베트남어

cái này đâu có đủ, anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a mother is not enough.

베트남어

chỉ 1 người mẹ thôi chưa đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

1193=there is not enough unallocated space behind the partition.

베트남어

1193=there is not enough unallocated space behind the partition.

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a kiss is not enough for me,

베트남어

một nụ hôn mập mờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

old times there is not forgotten

베트남어

♪ những ngày xưa không thể nào quên

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it is not enough to kill hitler.

베트남어

chỉ giết hitler là chưa đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what's this... this is not enough.

베트남어

cái quái gì...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

butnow, this is not enough . somethinghaschanged.

베트남어

nhưng ngay tại lúc này, điều đó là chưa đủ, điều gì đó đã thay đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

sorry, there is not any selected profile

베트남어

xuất cường độ tối đa.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you know very well that it is not enough.

베트남어

- anh biết vẫn chưa đủ mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

for it is not enough to destroy the avengers.

베트남어

vì hạ bọn chúng thôi là chưa đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,983,123 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인