검색어: there is quite a bit of data to upload (영어 - 베트남어)

영어

번역기

there is quite a bit of data to upload

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- quite a bit of pain.

베트남어

- rất đau đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

quite a bit to be done.

베트남어

rất nhiều việc để làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

made quite a bit of money.

베트남어

kiếm được rất nhiều tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

quite a bit of change, too.

베트남어

cũng có khá ít tiền lẻ nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

must do quite a bit of fishing.

베트남어

chắc là anh câu nhiều cá lắm hả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as you might imagine, we have quite a bit of data to analyze.

베트남어

như các anh có thể thấy, ta có một lượng lớn dữ liệu cần phân tích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's quite a bit of bruising around the nose and mouth.

베트남어

có khá nhiều vết thâm tím quanh mũi và miệng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we put quite a bit of work into it.

베트남어

- chắc rồi. ...chúng ta có thể bàn lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

quite a bit actually.

베트남어

thực sự có một chút!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have-a quite a bit of experience.

베트남어

Ông có bao nhiêu kinh nghiệm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it sucks quite a bit.

베트남어

cũng đâu quá tệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, this is quite a find.

베트남어

Ồ, một khám phá thú vị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and quite a bit of correspondence from the palm pilot.

베트남어

và một ít thư từ palm pilot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i mean, she was worth quite a bit of money.

베트남어

Ý tôi là cô ấy đáng giá 1 đống tiền ấy chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a bit of busy...

베트남어

tớ hơi bận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a bit of both?

베트남어

hay mỗi thứ một ít?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what a bit of luck

베트남어

may thật

마지막 업데이트: 2015-03-10
사용 빈도: 1
품질:

영어

a bit of everything.

베트남어

mỗi người một ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a bit of a mess?

베트남어

chút lộn xộn sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- a bit of music.

베트남어

chút âm nhạc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,163,913,758 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인