검색어: there was some complication with the name (영어 - 베트남어)

영어

번역기

there was some complication with the name

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

there was a problem with the job.

베트남어

có vấn đề với vụ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there was some cramping.

베트남어

hẳn là vài phát chuột rút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but there was nothing with the expected date ...

베트남어

nhưng chẳng có gì với cái ngày ta mong chờ đó ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, there was that time with the smoke bomb.

베트남어

- À... có một lần với quả bom khói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- there was some seceshes here.

베트남어

- có một số người ly khai ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

about time there was some rain.

베트남어

trời mưa đúng lúc quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's only one family with the name jospin.

베트남어

chỉ có một gia đình duy nhất có họ jospin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

mrs. glasser has been ill and there was some confusion with the real sub.

베트남어

cô glasser đang bị ốm, và có một sự nhầm lẫn với giáo viên dạy thay thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i heard there was a problem with the toilet?

베트남어

tôi nghe nói anh có vấn đề trong toilet ah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

clearly there was a mechanical issue with the plane.

베트남어

rõ ràng là có vấn đề cơ khí với cái phi cơ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there was some paperwork to take care of.

베트남어

vài chuyện giấy tờ cần lo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- but maybe there was some message?

베트남어

- nhưng có lẽ đó là một thông tin nào đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

same one that's standing there with the name lulubelle on her.

베트남어

chính chiếc xe đang đứng đó với cái tên lulubelle trên đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there was an anma with the chinese guy, wasn't there?

베트남어

có một tên đấm bóp đi cùng với gã người hoa, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was worried there was some chance involved.

베트남어

chỉ e rằng không có cơ may nào để thắng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

along with the name. elias.

베트남어

còn cái tên nữa elias.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i just heard there was some big shoot-out.

베트남어

tôi nghe thấy hình như có một vụ đấu súng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i came up with the name toshio.

베트남어

mẹ nghĩ tên con là toshio

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if there was some action, what were you gonna do?

베트남어

anh định làm gì với những hành động kiểu đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i mean, there was an accident, um, with the thingy with greg, you know?

베트남어

Ý tớ là, có một "tai nạn", um, khi tớ ấy ấy... với greg, cậu biết đấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,877,164,216 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인