전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
timbuktu
timbuktu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
back to timbuktu.
về timbuktu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
africa/ timbuktu
châu phi/ timbuktu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
disgrace to timbuktu.
làm ô danh thành phố timbuktu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he brushed you off in timbuktu.
Ổng sẽ đuổi cô về timbuktu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
maybe my last night in timbuktu.
có thể là đêm cuối cùng ở timbuktu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a foreign gentleman has arrived in timbuktu.
có một quý ông ngoại quốc vừa tới timbuktu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're moving to oregon, not timbuktu.
mẹ chuyển đến oregon, chứ đâu phải timbuktu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
like you said in timbuktu, it's good medicine.
cũng như ông đã nói ở timbuktu, đây là một liều thuốc tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they're all friends, all the pigs in timbuktu!
tất cả bọn họ đều là bạn, mọi con heo trong thành phố timbuktu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
best goddamned bartender from timbuktu to portland, maine.
thằng bồi bàn xuất sắc nhất từ timbutu tới phần lan, maine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am going back there with this and blow them up to timbuktu.
chúng ta phải giải quyết chúng, cậu hiểu chứ ? chỉ hai giây là nó sẽ nổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
every jibbhead from here to timbuktu is going to want a taste.
dân nghiện từ đây tới timbuku đều sẽ muốn thử đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll take the job if there's enough in it to buy me out of timbuktu.
tôi sẽ nhận việc này nếu kiếm được đủ tiền để chuộc tôi ra khỏi timbuktu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: