전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
time is up.
thời gian đã hết.
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
our time is up
thời gian ơi ôi sao đã tận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now time is up.
hết thời gian rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
time is.
mà là thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and now time is up.
và giờ thời gian đã hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
time is here!
Đến giờ rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
time is up, a230385!
hết giờ rồi, a230385!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you, your time is up.
- mày, tới giờ chết rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
time is money
thời gian là tiền bạc
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
time is everything.
thời gian là tất cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- time is money.
- thời gian là tiền bạc mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
by noon tomorrow... your time is up.
trước trưa mai, giờ của bà sẽ hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
goon squad is up.
goon squad đang lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and monroe is up!
gì? và monroe đã đứng dậy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what is up, everybody?
các bạn sẽ được thấy baby brent trực tiếp cắt băng khánh thành!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what is up with you?
- có chuyện gì vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the! jig is up, okay?
hết đường rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he is up to something.
- bố cháu còn bận việc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
how many is up there?
trên đó có bao nhiêu người?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- church is up stairs.
- nhà thờ ở tầng trên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: