인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
some get bigger.
nhiều khi còn to hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did it get bigger?
nó to hơn trước à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
try not to reach up
không được gắng sức
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
try to reach the gun.
cố gắng lấy cây súng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
how does this get bigger?
còn gì lớn hơn nữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you just have to reach out.
trong tầm tay.
마지막 업데이트: 2013-10-14
사용 빈도: 1
품질:
any way to reach him or-
có cách nào liên lạc hay...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i tried to reach you.
- tôi đã tiếp cận với anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he wants to reach me?
nó cố chèn tôi ra khỏi đường đua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
why are you so hard to reach?
sao gặp cậu khó quá vậy ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are able to reach the gods again.
có thể trở thành các thần lần nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
has anyone been able to reach her?
Đã có ai liên lạc với cô ta chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've been trying to reach him.
tôi đã cố liên lạc với anh ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
enough to reach some radio amateurs.
Đủ để liên lạc với những trạm thu phát sóng nghiệp dư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i've been trying to reach you.
- em đã gọi anh suốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it took me fifteen hours to reach tokyo
tôi đến tokyo mất 15 giờ
마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:
i need enough money to reach the mediterranean.
tôi cần đủ tiền để đi tới Địa trung hải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm trying to reach him, he lost control.
tôi cố gắng giúp nó. nhưng nó mất tự chủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i haven't been able to reach anyone yet.
tôi vẫn chưa liên lạc được với ai hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- half past get the hell up.
- nửa thế giới dậy cả rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: