검색어: today you go to the beach is not fun (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

today you go to the beach is not fun

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you can go to the beach and-

베트남어

con có thể đến bãi biển và...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you want to go to the beach yet

베트남어

Đặt phòng như thế nào

마지막 업데이트: 2020-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and go to the beach.

베트남어

và đi ra bãi biển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we'll go to the beach.

베트남어

hay đây. chúng ta đi ra biển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

would you like to go to the beach with me

베트남어

buổi hòa nhạc diễn ra vào lúc

마지막 업데이트: 2020-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are you coming to the beach?

베트남어

- anh muốn ra bãi biển không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- shall we go to the beach?

베트남어

- mình đi biển chơi nghen?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- mum, can we go to the beach?

베트남어

- bọn con ra bãi biển mẹ nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we were all gonna go to the beach.

베트남어

chúng ta sẽ đi đến bãi biển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i went to the beach.

베트남어

tôi đi biển.

마지막 업데이트: 2016-04-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we will go to the beach and eat seafood

베트남어

ngắm hoàng hôn

마지막 업데이트: 2023-04-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- come on, let u s go to the beach.

베트남어

giờ tới bãi biển thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i like to go to the beach on my holidays

베트남어

tôi thích đi biển vào kì nghỉ của mình

마지막 업데이트: 2022-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

did you go to the hospital?

베트남어

anh đến bệnh viện chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you go to the cops and you say,

베트남어

anh đến chỗ cảnh sát mà bảo,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do you want to go to the beach tomorrow night, relax a little

베트남어

bạn có muốn đi biển vào tối mai, thư giãn một chút

마지막 업데이트: 2021-08-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i prefer you go to the gallery.

베트남어

anh muốn em tới phòng tranh. Ổng thích em. vậy sẽ tốt hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what time do you go to the school ?

베트남어

bạn đi học lúc mấy giờ ?

마지막 업데이트: 2019-10-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you go to the country all by yourself.

베트남어

anh sẽ về miền quê một mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- did you go to the doctor today?

베트남어

- hôm nay em có đến bác sĩ không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,759,577,557 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인