검색어: tomahawk (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

tomahawk

베트남어

tomahawk

마지막 업데이트: 2014-09-09
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fucking tomahawk missile.

베트남어

anh s#7869; l#224;m g#236;, khi v#7907; anh #273;ang #7903; b#234;n ngo#224;i kia

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"tomahawk and kittyhawk aces of the raf and commonwealth".

베트남어

"tomahawk and kittyhawk aces of the raf and commonwealth".

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i thought you was down there on your farm with a tomahawk in your head.

베트남어

tôi tưởng là anh đang ở dưới nông trại... với một cái rìu cắm trên đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

[under breath] i don't suppose this guy's familiar with what a tomahawk missile can do.

베트남어

tôi nghĩ anh chàng này chưa quen với hậu quả của tên lửa hành trình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i could see once again the vast herd of buffalo and savage redskin roaming our beautiful territory with no law to trammel them except the law of survival, the law of the tomahawk and the bow and arrow.

베트남어

tôi có thể thấy lại những đàn bò rừng cùng với những người da đỏ hoang dã lang thang khắp thuộc địa đẹp dẽ của chúng ta mà không có luật pháp nào kềm chế họ ngoài luật mạnh được yếu thua, luật của búa rìu và luật của cung tên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and spin tomahawks one through six.

베트남어

xoay tên lửa hành trình từ 1 đến 6.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,904,509,744 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인