검색어: toucheth (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

toucheth

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

he that toucheth the dead body of any man shall be unclean seven days.

베트남어

ai đụng đến một xác chết của người nào sẽ bị ô uế trong bảy ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and thou shalt sanctify them, that they may be most holy: whatsoever toucheth them shall be holy.

베트남어

Ấy vậy, ngươi sẽ biệt các vật nầy riêng ra thánh, hầu cho làm rất thánh, hễ món chi đụng đến, đều sẽ được nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

he looketh on the earth, and it trembleth: he toucheth the hills, and they smoke.

베트남어

ngài nhìn đất, đất bèn rúng động; ngài rờ đến núi, núi bèn lên khói.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

so he that goeth in to his neighbour's wife; whosoever toucheth her shall not be innocent.

베트남어

kẻ nào đi tới cùng vợ người lân cận mình cũng vậy; phàm ai đụng đến nàng ắt chẳng được khỏi bị phạt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and abimelech charged all his people, saying, he that toucheth this man or his wife shall surely be put to death.

베트남어

a-bi-mê-léc bèn truyền lịnh cho cả dân chúng rằng: kẻ nào động đến người nầy, hay là vợ người nầy, thì sẽ bị xử tử.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and if any beast, of which ye may eat, die; he that toucheth the carcase thereof shall be unclean until the even.

베트남어

khi một con thú nào các ngươi được dùng làm thực vật chết đi, hễ ai đụng đến xác nó sẽ bị ô uế đến chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he that toucheth the flesh of him that hath the issue shall wash his clothes, and bathe himself in water, and be unclean until the even.

베트남어

ai đụng đến mình người bịnh bạch trược, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and whosoever toucheth those things shall be unclean, and shall wash his clothes, and bathe himself in water, and be unclean until the even.

베트남어

ai đụng đến các vật đó sẽ bị ô uế; phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the vessel of earth, that he toucheth which hath the issue, shall be broken: and every vessel of wood shall be rinsed in water.

베트남어

Ðồ sành bị người bịnh bạch trược đụng đến, phải đập bể đi, còn đồ gỗ, thì rửa trong nước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and if a woman have an issue, and her issue in her flesh be blood, she shall be put apart seven days: and whosoever toucheth her shall be unclean until the even.

베트남어

khi nào một người nữ có kinh nguyệt, phải chịu ô uế trong bảy ngày; hễ ai đụng đến người, sẽ bị ô uế đến chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

all the males among the children of aaron shall eat of it. it shall be a statute for ever in your generations concerning the offerings of the lord made by fire: every one that toucheth them shall be holy.

베트남어

phàm người nam trong vòng con cái a-rôn, sẽ ăn lấy; ấy là một luật lệ đời đời cho dòng dõi các ngươi về những của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va: ai đụng đến những của lễ đó sẽ nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and whosoever toucheth any thing that was under him shall be unclean until the even: and he that beareth any of those things shall wash his clothes, and bathe himself in water, and be unclean until the even.

베트남어

hễ ai đụng đến bất kỳ vật chi dưới mình người bịnh bạch trược, đều sẽ bị ô uế đến chiều tối. còn ai mang các vật đó, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

yea, behold, being planted, shall it prosper? shall it not utterly wither, when the east wind toucheth it? it shall wither in the furrows where it grew.

베트남어

kìa, đã trồng nó, nó có được thạnh tốt chăng? vừa khi gió đông đụng đến nó, nó há chẳng khô héo cả sao? phải, nó sẽ khô nơi cùng một luống đất mà nó đã được trồng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the lord god of hosts is he that toucheth the land, and it shall melt, and all that dwell therein shall mourn: and it shall rise up wholly like a flood; and shall be drowned, as by the flood of egypt.

베트남어

vì chúa, Ðức giê-hô-va vạn quân, là Ðấng rờ đến đất thì đất liền tan chảy, hết thảy dân cư nó khóc than; trọn cả đất dậy lên như sông cái và lún xuống như sông của Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,778,058 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인