전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tracing
vẽ, đựng (đường cong)
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
tracing...
tô nào...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tracing pin
chốt theo dấu
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
tracing paper
giấy can
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 3
품질:
you tracing this?
tìm ra chỗ chưa ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tracing the signal.
Đang dò tín hiệu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- we're tracing that.
- chúng tôi đang tìm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ripley's tracing it.
- ripley đang theo vết nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
any luck tracing their call?
có may mắn gì về việc định vị điện thoại của chúng chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't bother tracing this.
- không cần phải lần theo. sẽ không lâu đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we tried tracing his furniture.
chúng tôi đã cố theo dấu những đồ đạc của hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ripley: tracing mobile transponder.
Đang tìm tín hiệu điện thoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tracing his finger across my palm.
làm dấu dọc theo lòng bàn tay tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nina's tracing the call right now.
nina vẫn đang truy tìm theo cuộc gọi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bad tracing, it's losing oxygen.
có hiện tượng thiếu oxi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
by shading the page, like tracing paper?
chúng ta có thể dùng bút chì tô lên giấy thi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so we have no way of tracing him or the payment.
vậy là ta không thể truy ra hắn hay số thanh toán đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nina's tracing the cellular signal to your location.
nina đang truy tìm vị trí tín hiệu điện thoại của em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my dad worked for new york telephone tracing phone phreakers.
bố tôi làm việc ở trạm điện thoại new york... để truy lùng bọn phreakers*. (*những người bẻ khóa các hệ thống điện thoại)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm tracing the ip address where she logged on.
tôi đang truy tìm các địa chỉ nơi cô đăng nhập vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: