검색어: turkey (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

turkey

베트남어

thổ nhĩ kỳ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

영어

of, turkey

베트남어

of

마지막 업데이트: 2014-09-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a turkey?

베트남어

-thôi chết rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so, turkey?

베트남어

thế là bốn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

turkey (bird)

베트남어

họ gà tây

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- yes, turkey?

베트남어

gì đó, turkey?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

istanbul, turkey

베트남어

lstanbul thổ nhĩ kỳ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

come on, turkey.

베트남어

coi nào, turkey, nói đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the great turkey.

베트남어

ngài gà tây vĩ Đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

remember the turkey?

베트남어

còn nhớ con gà tây không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'll have turkey.

베트남어

ta sẽ có gà tây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that's my turkey!

베트남어

Đó là gà của tớ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- turkey's future.

베트남어

- tương lai của thổ nhĩ kì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fight against turkey

베트남어

ngày đối đầu với thổ nhĩ kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

cold turkey the sucker.

베트남어

cho cậu ta ngưng morphine đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

iranian consulate - turkey

베트남어

ĐẠi sỨ quÁn iran, thỔ nhĨ kỲ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

turkey, turkey, turkey.

베트남어

Đây là nhà mới của em, gà tây ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- how does that help turkey?

베트남어

- hắn đành chịu may rủi thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i have a turkey sandwich.

베트남어

tôi có bánh kẹp thịt gà tây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i am the great turkey!

베트남어

ai thế? ta là gà tây vĩ Đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,745,595,173 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인