검색어: unnatural (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- unnatural.

베트남어

- thật không tự nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is unnatural!

베트남어

Đúng là ác mộng mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's unnatural.

베트남어

rất phi tự nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but the mutation is unnatural.

베트남어

nhưng là đột biến không tự nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this whole thing is unnatural.

베트남어

chuyện này thật phi tự nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- unnatural patterns in the bushes.

베트남어

-những dấu vết không tự nhiên trên những bụi cây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

not to mention many unnatural appetites.

베트남어

chưa kể tính chiếm hữu bất thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't turn me into anything unnatural.

베트남어

Đừng biến cháu thành quái vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i tempted you into our... unnatural relations.

베트남어

thần dụ dỗ người vào những mối quan hệ trái đạo lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

too many cinematic techniques make the film unnatural.

베트남어

quá nhiều kỹ xảo điện ảnh làm cho bộ phim không giống như thật.

마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

only there was something even unnatural about her.

베트남어

chỉ duy nhất một điều không thật về cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and in some cases, even making unnatural alliances.

베트남어

và trong vài trường hợp, thậm chí còn kết giao những đồng minh bất thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he was um... trussed up in a very unnatural position.

베트남어

nó bị... um... trói trong một tư thế vô cùng không tự nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no. unnatural maybe, but i never had the dedire.

베트남어

chưa, có lẽ không tự nhiên, nhưng tôi chưa bao giờ có ý đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is some evil, unnatural shit that's got no business happening.

베트남어

nó là một điều gì đó ma quỉ, bất thường xảy ra không liên quan đến nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

three of the others died of unnatural causes in the last six weeks.

베트남어

3 người chết vì nguyên nhân bất thường trong 6 tuần qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i may have what are called unnatural tastes but i do have some aesthetic principles.

베트남어

ta có lẽ có một thứ được gọi là khẩu vị " khác người"... nhưng ta vẫn có một số nguyên tắc thẩm mĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

it's bad luck to be singing about pirates with us mired in this unnatural fog .

베트남어

trong sương mù, nhắc đến chúng không hay đâu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

seems unnatural, wrong even, for60-year-olds to dress up... as prostitutes and priests on a sunday afternoon.

베트남어

dường như không tự nhiên, kể cả sai lầm, cho một người 60 tuổi ăn mặc...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, uh, the two very hot co-captains of the women's volleyball team agree that the rabbi's death was very unnatural.

베트남어

hai em đội trưởng rất hấp dẫn của đội bóng chuyền nữ đều đồng ý rằng cái chết của ông giáo sĩ rất bất thường

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,441,329 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인