전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
loan principal
còn lại
마지막 업데이트: 2018-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
unpaid amt.
số nộp thiếu quý trước
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
** principal card
** thẺ chÍnh
마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
principal contract
hỢp ĐỒng nguyÊn tẮc
마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
principal acquired.
principal acquired.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
principal deedle?
hiệu trưởng deedle ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- eyes on principal.
có thấy mục tiêu chính không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
pbm principal beachmaster
chỉ huy trưởng khu vực đổ quân đổ bộ đường biển
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
five principal scientists.
năm nhà khoa học giỏi nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
non-principal character
tính không chính
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- hi, principal seuiggman.
chào hiệu trưởng squiggman.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
assistant principal carmen.
trợ lý hiệu trưởng carmen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
principal silva, please...
hiệu trưởng silva, làm ơn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but vice principal grimes... -...
nhưng thưa thầy phó hiệu trưởng grimes nhưng em là nạn nhân của vụ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- yep, all unpaid, always.
- phải, và đều không được trả lương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now. what's next, principal?
giờ thì, sao nữa đây, hiệu trưởng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
interest on the unpaid balance
tiền lãi trên số dư chưa trả
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- principal's location unknown.
- nguyên lý không biết vị trí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: