검색어: unregistered (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

unregistered.

베트남어

hàng chưa đăng kí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

an unregistered gifted.

베트남어

một tài năng chưa được khai phá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

picked her up with two unregistered weapons.

베트남어

bắt được cô ta với hai vũ khí không có đăng kí

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

millions in unregistered bearer bonds, all ours.

베트남어

chỗ đó toàn bọn ghê gớm cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the phone we found in the sauna contains an unregistered sim.

베트남어

cái điện thoại tìm được trong phòng sauna trên cái sim của điện thoại có dấu vân tay

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it is not advisable to mount a direct data connection with an unauthorised - or unregistered device.

베트남어

không nên kết nối dữ liệu trực tiếp với một thiết bị chưa được cấp phép hoặc chưa đăng ký.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if it wasn't for me, none of you would even know about the millions of dollars in unregistered bonds.

베트남어

nếu không nhờ tôi, các người làm sao biết được có hàng triệu đô đang ở đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,167,586 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인