검색어: watchtower (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

watchtower

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

oh, my watchtower!

베트남어

tháp canh của tôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

move to the watchtower!

베트남어

di chuyển đến tháp canh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this watchtower will be surrounded.

베트남어

tháp canh sẽ bị bao vây hoàn toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

fire watchtower's on the other side...

베트남어

tháp canh ở đàng kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this was the great watchtower of amon sul.

베트남어

Đây là từng tháp canh chính của amon sûi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to get into that watchtower, i definitely need it.

베트남어

Để vào được tháp canh đó, tôi chắc chắn là cần nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

go to the watchtower and take our guest with you.

베트남어

Đi tới tháp canh gác... và đưa vị khách của chúng ta đi cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i must do some repairs to the roof of your watchtower.

베트남어

tôi phải sửa chữa cái mái của tháp canh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

[ chavez ] this doesn't look like the watchtower.

베트남어

[ chavez ] nhìn đâu có giống tháp canh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll go to the watchtower and check with ji-san.

베트남어

anh sẽ đi gọi lão.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there should be a radio and cell phone at the watchtower.

베트남어

chắc chắn phải có điện thoại ở chỗ tháp canh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i would, but i'm not exactly at watchtower right now.

베트남어

mình sẽ tìm, nhưng ngay bây giờ mình không ở watchtower.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will strip you naked... and hang you by the balls from the watchtower.

베트남어

tao sẽ lột truồng mày... và treo mày lên tháp canh bằng dái của mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's an old forest ranger's fire watchtower near the top of the mountain.

베트남어

theo hướng ngọn lửa của tháp canh trên đỉnh núi trước mặt mà đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if we're gonna get out of here, we're gonna need to get into that watchtower.

베트남어

nếu ta muốn ra được khỏi đây, chúng ta sẽ cần phải vào được trong tháp canh đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

prepare the table, watch in the watchtower, eat, drink: arise, ye princes, and anoint the shield.

베트남어

người ta đặt bàn tiệc, cắt kẻ canh giữ; người ta ăn và uống. hỡi các quan trưởng, hãy chờ dậy! hãy thoa dầu cho cái thuẫn!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he cried, a lion: my lord, i stand continually upon the watchtower in the daytime, and i am set in my ward whole nights:

베트남어

Ðoạn nó kêu lên như sư tử, mà rằng: hỡi chúa, tôi đứng rình nơi chòi trông cả ngày, và đứng tại chỗ tôi canh cả đêm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,753,441 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인