전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
don't pee on us.
Đừng có tè lên người chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's why we don't have our ids on us.
do đó chúng tôi không có giấy chứng minh trên người
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we don't want this guy going anywhere on us.
không cho hắn cựa quậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't impose yourself on us!
Đừng tự áp đặt mình trên chúng tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
um, we don't have that sort of cash on us right now.
chúng tôi không có nhiều tiền mặt như thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lying on the ground
♪ nằm trên mặt đất ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lying on a marshmallow.
nằm trên kẹo dẻo vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ain't got nothing on us.
không có gì phải sợ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm lying on a blanket
nào mình cùng đắp chăn nhé
마지막 업데이트: 2022-12-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she's lying on the floor.
cô ta đang nằm trên sàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
easy money lying on a bed
kiếm tiền dễ thế, chỉ nằm dài trên giường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was lying on the floor.
tôi đang nằm dài trên sàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's on us.
Đó là do chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's better lying on something hard.
vậy tốt hơn là nằm trên một cái gì cứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it is on us.
mà là của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and it's on us.
chúng tôi nấu xong rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lay it on us.
- Để tôi trình bày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- somebody's on us.
- có đuôi kìa. - Ờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's cheating on us!
anh ta đang lừa dối hai ta!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- have mercy on us.
- xin thương xót chúng con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: