전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
welcome to my nuclear family.
chào mừng đến với gia đình hạt nhân của tao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
welcome to the family.
- tuyệt. chào mừng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- welcome to the family.
chào mừng con đến với gia đình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to my family.
Để thăm gia đình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
welcome to my hell.
chào mừng tới địa ngục của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and welcome to the mall family.
và chào mừng đến gia đình trung tâm mua sắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
welcome to the family, jonathan.
chào mừng tới với gia đình, jonathan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
welcome to my channel
hay qua
마지막 업데이트: 2021-12-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my family.
gia đình tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
welcome to my drive!
chao mung ban dên
마지막 업데이트: 2022-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- welcome to my house.
- chào mừng tới nhà tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
come on. - welcome to our family day.
- chào mừng đến ngày gia Đình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
going home to my family.
chuyến đi làm tôi mệt mỏi quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now, welcome to my house.
chào mừng đến nhà tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mr. max, welcome to my home.
- max, chào mừng anh đến nhà tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i gave my life to my family.
mẹ đã hiến cả đời mẹ cho gia đình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
devotion to my family... to you.
sự tận tụy... với gia đình ta... và với cha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
welcome to my sister's son.
chào mừng con trai của em ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
let me introduce you to my family
Để tôi giới thiệu bạn với gia đình của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
because they belong to my family.
bởi vì chúng thuộc về gia đình của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: