전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
stick to the plan.
hãy theo đúng với kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stick to the plan!
- làm theo kế hoạch!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
the plan
là mưu kế
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the plan.
kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
no, stick to the plan.
không, hãy theo kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you stick to the plan.
và ông tiếp tục làm theo kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- "what happened to the plan?
chú nói, "còn kế hoạch thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i say we stick to the plan.
tôi nói chúng ta vẫn theo kế hoạch mà làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- so the plan...
-vậy kế hoạch là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
criticize the plan
chỉ trích
마지막 업데이트: 2021-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the plan was you.
kế hoạch là ngài mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
remember the plan!
y như kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's the plan.
kế hoạch là như vậy đó.
마지막 업데이트: 2011-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what's the plan?
kế hoạch thế nào ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
you're going to stick to the plan.
chú cứ làm theo kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- what's the plan?
- kế hoạch gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
stick to the plan. stay here and burn it all.
làm theo kế hoạch Ở yên đây và đốt hết bằng chứng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and we've just got to stick to the plan.
và ta phải làm theo kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the plan's gonna work.
kế hoạch sẽ thành công.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nobody forced u to do this.
không ai ép buộc cậu cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: