검색어: wept (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

wept

베트남어

nước mắt

마지막 업데이트: 2012-07-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

jesus wept.

베트남어

Ðức chúa jêsus khóc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i almost wept.

베트남어

tôi đã suýt khóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and we wept, precious.

베트남어

và ta đã khóc, báu vật ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and i would have wept.

베트남어

và em sẽ khóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

two days ago, this city wept.

베트남어

hai ngày trước, cả thành phố than khóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

wept and wept! especially her.

베트남어

chỉ khóc và khóc thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we wept to be so alone.

베트남어

khóc bởi vì quá cô độc...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

as you wept for your father?

베트남어

-như lệnh bà đã khóc thương cha mình? -như lệnh bà đã khóc thương cha mình?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

when she told me, i wept with joy.

베트남어

khi nàng ta kể cho thiếp nghe, thiếp đã khóc trong vui mừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and peter went out, and wept bitterly.

베트남어

rồi đi ra ngoài, khóc lóc thảm thiết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and she said it was a girl. and i wept.

베트남어

và cô ấy nói là con gái thì chị khóc òa:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

changing to stone as you wept from fallin'

베트남어

Đừng bao giờ mất tập trung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a place where woman never smiled or wept.

베트남어

không tiếng cười, không nức nở sầu đau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"oh, she wept with delight when he gave her a smile

베트남어

chẳng có lý do gì khiến em thôi uống dù cho anh ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

not only he had the kid buried appropriately ...but also wept at his grave

베트남어

Ổng không chỉ chôn cất hắn tử tế... mà còn khóc trước mộ hắn hữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and jacob kissed rachel, and lifted up his voice, and wept.

베트남어

gia-cốp hôn ra-chên, cất tiếng lên khóc;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

azalea wept in bloody tears; sorrows lingered on for thousand years.

베트남어

Đỗ quyên ức huyết, duy hận thiên cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

on the other side of the story, argentinean players and fans wept over their defeat.

베트남어

trong khi các cầu thủ và cổ động viên argentina rơi lệ thất vọng vì thất bại.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and when alexander saw the breadth of his domain he wept, for there were no more worlds to conquer.

베트남어

"và khi alexander đi thăm lãnh thổ rộng lớn của mình..." "..ông ta than rằng, chẳng còn thế giới nào nữa để chinh phục."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,740,665,868 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인