검색어: what comes from the heart will reach the heart (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

what comes from the heart will reach the heart

베트남어

điều gì xuất phát từ trái tim sẽ đến được trái tim

마지막 업데이트: 2016-07-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

chant from the heart.

베트남어

những quả bóng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

well, the heart wants what the heart wants, right?

베트남어

À, thì trái tim có tiếng nói riêng mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

all the best from the heart...

베트남어

những điều tốt đẹp nhất từ.... những người khởi xướng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

evil is borne from the heart.

베트남어

ma tùy tâm sinh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the heart?

베트남어

trái tim?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

show me true loyalty from the heart.

베트남어

hãy cho ta thấy sự trung thành của nhà ngươi đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and the heart.

베트남어

và cả tim nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

strangle the heart

베트남어

momg doi

마지막 업데이트: 2020-06-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i can't see the heart, will.

베트남어

- will, anh không thấy được tim mụ ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and the heart cord?

베트남어

còn cung mùi giữa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- the heart attack.

베트남어

- vụ đau tim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a bleeding of the heart.

베트남어

tim bị chảy máu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- is the heart ready?

베트남어

- trái tim đó đã sẵn sàng chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- don't stab the heart.

베트남어

- Đừng đâm quả tim đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and that's where the heart monitor and the battery come in.

베트남어

và đó chính là nơi mà máy đo nhịp tim và bộ xung điện tham gia

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i never could understand what comes from feeling that way except weakness.

베트남어

tôi không bao giờ hiểu được cảm giác đó là thế nào ngoại trừ điểm yếu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

fixing the arteries as they come out of the heart.

베트남어

-anh biết kimble bao lâu rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what's the heart of meyraiyuth? it's pain. the more you suffer, the more you get drunk.

베트남어

chỉ những ai đã từng mất mát mới hiểu được cảm giác của tôi lúc này .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

don't know what the hell that's all about, but it sounds like it's coming from the heart.

베트남어

tôi không hiểu cái giống ôn gì hết, nhưng nghe như là nó xuất phát tự trái tim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,914,774 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인