검색어: what is an advanced filter (영어 - 베트남어)

영어

번역기

what is an advanced filter

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

advanced filter

베트남어

lọc cấp cao

마지막 업데이트: 2014-08-12
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

영어

~advanced filter...

베트남어

lọc cấp c~ao...

마지막 업데이트: 2013-10-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

what is an icbm?

베트남어

icbm là gì?

마지막 업데이트: 2017-07-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

an advanced programmer.

베트남어

một lập trình viên cao cấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- what is an arsonist?

베트남어

- một tên phóng hỏa là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

what is...

베트남어

cái gì..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Translated.com

영어

what is--

베트남어

chuyện gì...

마지막 업데이트: 2024-01-31
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Translated.com

영어

- what is...

베트남어

anh có cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

what is hjhj

베트남어

kihkrhjhj là gì

마지막 업데이트: 2022-01-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what is it?

베트남어

em cho bạn rồi đấy

마지막 업데이트: 2024-07-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm just an advanced simulation.

베트남어

tôi chỉ là một sự mô phỏng tối tân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what is fatherhood

베트남어

tình cha con

마지막 업데이트: 2022-11-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- well, what is?

베트남어

- vậy thì cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

travis tanner gave me an advanced copy.

베트남어

travis tanner đã đưa cho tôi 1 bản sao chép.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the t-triple-eight is an advanced model infiltrator.

베트남어

t-888, ... là 1 mô hình xâm nhập tiên tiến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what is an ocean but a multitude of drops?

베트남어

không phải đại dương là hàng ngàn giọt nước đó sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a home like this will have an advanced security system.

베트남어

một ngôi nhà như vầy sẽ có một hệ thống an ninh tối tân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this means his condition has moved to an advanced stage.

베트남어

Điều này có nghĩa là hắn đã có sự ưu tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i also put an advanced fourier system on the main hallway chalkboard.

베트남어

tôi cũng đã đặt bài hệ thống fourier nâng cao ở trên bảng ngoài phòng đợi chính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we're an advanced, genius alien race just looking for a home.

베트남어

tụi này là những sinh vật ngoài hành tinh tiên tiến, thông thái đang tìm một mái nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,873,364,299 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인