전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
what it does
nó làm gì
마지막 업데이트: 2016-12-06
사용 빈도: 1
품질:
it does.
có đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
it does!
không sao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it does.
- có ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it does!
- Được nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but it does.
nhưng nó là như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sure, it does.
Đương nhiên là có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it does not.
- làm gì có
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- yeah, it does.
- yeah, thiệt mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-what's it?
-cái j?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- when you know what it does?
- khi anh quá hiểu nó rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you have no idea what it does.
con không biết nó là gì đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do you understand what it does?
anh có hiểu cái máy này không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it does exist.
nó có hiện hữu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
actually, it does.
thực ra là có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it does indeed.
- Đúng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it does, right?
- Ừ, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"really, it does."
vera: thực ra là có đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i had forgotten what it does to one.
quên mất mấy thứ này có thể làm gì anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ever seen what it does to your lungs?
có bao giờ nhìn thấy những gì nó làm với phổi của mày chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: