전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
they like to play
họ thích chơi
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
what are they like?
họ là người thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what? they like to hear singing.
chúng thích nghe hát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what're they like?
- họ ra sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what do they like to do together ?
họ thích làm gì cùng nhau?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and they like to drink.
và họ thích chè chén.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what are they like in here?
họ như thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and if they like what they see...
và nếu họ hài lòng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they like to play hard to get!
họ thích chơi khó con trai!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-they like it!
- họ thích!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they like to protect their eyes.
chúng muốn bảo vệ đôi mắt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
any way they like.
bằng bất kỳ cách nào họ thích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do they like ribs?
họ thích sường heo hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'd like to know what they look like.
ta muốn xem hình dạng của bọn họ ra sao
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
suddenly they like me.
tự nhiên họ thích tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they like my little minions, you see?
- họ thích cậu lắm đấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they like to herd the animal into a kill zone.
chúng thích dụ con mồi vào một khu để giết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- do they like chocolate?
- chúng có thích sôcôla không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
how much they like chocolate.
họ thích sô cô la bao nhiêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but they like sex right?
nhưng họ cũng thích tình dục đúng không? tất nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: