검색어: where those extra monitor is (영어 - 베트남어)

영어

번역기

where those extra monitor is

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

show me where those girls...

베트남어

chỉ cho tôi chỗ bọn trẻ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

where those legs been hiding?

베트남어

những đôi chân đó đã được dấu ở đâu nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

show me where those explosives are.

베트남어

chỉ cho tôi nơi cất giấu chất nổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to where those other guys went?

베트남어

Đến nơi những người khác đến sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

see where those tires are burning?

베트남어

nhìn thấy đống lốp xe bị cháy kia không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- guess where those boxes are going.

베트남어

tôi phải để mấy thứ này ở đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to where those other fucking gu ys went?

베트남어

Đến nơi những người khác đến sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'd better pick up those extra cartridges.

베트남어

tôi phải lấy thêm mấy băng đạn kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

first we have to find out where those aldermen are.

베트남어

Đầu tiên chúng ta phải tìm ra các ủy viên ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

long as she doesn't mind where those lips have been.

베트남어

nếu cô ta không phiền đôi môi đó đã từng ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll look in my files and tell you where those ruins are.

베트남어

tôi sẽ tìm trong hồ sơ và cho anh biết mấy cái phế tích đó ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

david, the monitor is acting as an antenna.

베트남어

nó chỉ nhận lấy tachyon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

maybe one of those extra-crispies knew something he shouldn't.

베트남어

có thể là một trong mấy gã... "bimbim khoai tây" đó biết được điều không nên biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

but where those good old west virginia boys could only see an emotional disconnect with traces of sociopathic tendencies,

베트남어

nhưng ở chỗ mà những chàng trai già ở west virginia chỉ có thể thấy một sự đứt rời về mặt tâm lý với những dấu vết về một khuynh hướng bệnh lý xã hội

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we know because... where those predators once swam... the layered earth holds their remains... as if a vast graveyard.

베트남어

chúng tôi biết bởi vì... những nơi mà các sinh vật này đã từng bơi... các lớp đất đá đã giữ lại những gì của chúng... như một nghĩa địa rộng lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah,and then i end up here, where those same people show up at visitation saying they're going to get me out.

베트남어

-cho tới khi có vụ lộn xộn trong quán bar. yeah. sau đó là tôi kết thúc ở đây, những người đó vẫn đến như những vị khác...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so david went, he and the six hundred men that were with him, and came to the brook besor, where those that were left behind stayed.

베트남어

vậy, Ða-vít ra đi cùng sáu trăm người theo mình. Ðến khe bê-sô, những người mệt mỏi bèn dừng lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

what if the monitor is just a giant pin, but instead of making you think positive, it makes you think negative.

베트남어

lỡ cỗ máy chỉ là một cái huy hiệu khổng lồ? nhưng thay vì khiến ta nghĩ tích cực, nó khiến ta nghĩ tiêu cực?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

although the lcd monitor is produced under extremely high-precision manufacturing conditions and more than 99.99% of the pixels meet design specifications, in rare cases some pixels may be defective or may appear as red or black dots.

베트남어

xác cực kỳ cao và hơn 99,99% điểm ảnh đáp ứng được thông số kỹ thuật thiết kế, nhưng trong một số ít trường hợp, một số điểm ảnh có thể bị khiếm khuyết hoặc có thể xuất hiện dưới dạng chấm đỏ hoặc đen.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

영어

the samba and nfs status monitor is a front end to the programs smbstatus and showmount. smbstatus reports on current samba connections, and is part of the suite of samba tools, which implements the smb (session message block) protocol, also called the netbios or lanmanager protocol. this protocol can be used to provide printer sharing or drive sharing services on a network including machines running the various flavors of microsoft windows.

베트남어

bộ theo dõi trạng thái nfs và samba là tiền tiêu với hai chương trình smbstatus và showmount. smbstatus thông báo các sự kết nối samba, và thuộc về bộ công cụ samba, mà thực hiện giao thức smb (khối tin thông điệp phiên chạy), cũng được biết như là giao thức netbios hay lanmanager. có thể sử dụng giao thức này để cung cấp dịch vụ chia sẻ máy in hay đĩa trên mạng chứa máy chạy hệ điều hành ms windows. showmount thuộc về gói tin phần mềm nfs. nfs là hệ thống tập tin mạng, cách chia sẻ tập tin qua mạng truyền thống trong hệ thống unix. trong trường hợp này, kết xuất của lệnh showmount - a localhost được phân tách. trên một số hệ thống, showmount nằm trong thư mục / usr/ sbin: hãy kiểm tra xem biến môi trường đường dẫn path của bạn hướng dẫn đến showmount chưa.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,899,335,502 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인