검색어: which i have sent (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

which i have sent

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

"the things which i have...

베트남어

"những gì trước đây ta đã hứa..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i have sent out word

베트남어

tôi đã nói rồi

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:

영어

which i don't really have.

베트남어

là thứ tôi chưa có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

parting thoughts, of which i have two:

베트남어

nhân phút chia ly, tôi có hai chuyện...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i must have sent 500 letters.

베트남어

em đã gởi dám có 500 bức thư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if it were easy, i have sent.

베트남어

nếu dễ thì người ta đã không cử tao đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i just have sent email for you

베트남어

tôi vừa gửi quà cho anh

마지막 업데이트: 2020-08-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i must have sent you bad coordinates...

베트남어

chắc tôi gửi anh nhầm địa chỉ rồi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you know, i have sent him ticket.

베트남어

tôi có gửi vé cho cậu ấy...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i could have sent him to lexington.

베트남어

em đã có thể cho nó tới lexington.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i should have sent you back her head!

베트남어

ta nên gửi cái đầu của nó lại cho ngươi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i shouldn't have sent it to you.

베트남어

lẽ ra tôi không nên gửi nó cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i should never have sent you to zuse.

베트남어

Đáng lẽ tôi không nên để anh đến chỗ zuse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just have sent email for yousupporter staff

베트남어

tôi gửi mail cho bạn

마지막 업데이트: 2021-06-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- he was funny. - speaking of which, i have no cash.

베트남어

nói rằng anh chẳng có đồng nào cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

– well, you know i could have sent a boy.

베트남어

- ba kêu hầu lên lấy được mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

someone must have sent them.

베트남어

có người đã gửi nó đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

have sent trusted man. stop.

베트남어

anh có nhờ một người tin được để đón em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have sent you my diamonds but you are not responding

베트남어

chỉ có chương trình riêng tư tôi sẽ thêm cho bạn thêm kim cương sau chương trình

마지막 업데이트: 2024-04-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and we have sent a helicopter...

베트남어

chúng ta có trực thăng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,739,518,800 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인