전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
(dogs whine)
những con chó này rất đói, chúng cần được cho ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you whine:
ngươi thua là cho mày. eh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i never whine.
tôi không bao giờ rên rỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but don't whine
nhưng đừng rên rỉ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go whine to your boyfriend.
Đi rên rỉ với bạn trai cậu đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't want to whine.
con không muốn tỏ ra nhẫn tâm với bố
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do not come and whine to me.
Đừng đến gây chuyện với tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
does he always whine this much?
- hôm nay còn là ngày tốt đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't whine when it hurts.
Đừng than vãn lúc đau đớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go on, i love to hear you whine.
tiếp tục đi, tôi thích nghe anh rên rỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it does not help to whine about it.
chẵng ích gì nếu cứ rên rỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
losers always whine about their best.
người thua luôn ta thán về khả năng của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mr. hindley is beginning to whine and stutter.
anh hindley đang bắt đầu cà lăm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"you may whine, or look at the big picture"
"anh than thở nhìn vào viễn cảnh"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
why are you with us if you think all i do is whine?
vậy cô còn theo tôi làm gì khi thấy tôi than vãn như thế này?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if i whine like a woman... it is because you molded me that way.
nếu con cứ rên rỉ như một con đàn bà... Đó là vì cha đã khiến con phải như thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you had to take the consequences, though, and not whine about it later.
dù sao, bạn phải nhận lãnh hậu quả, và sau này không thể hối tiếc gì được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you will not cry or whine or laugh or giggle or sneeze or burp or fart!
không được khóc, không được rên rỉ ỉ ôi, không được cười to, cũng không được cười khúc khích. không được hắt hơi. không được ợ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you've didn't ever liked him. you used to call him beverly whine.
anh còn gọi anh ấy là beverly than vãn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go whine to your boyfriend! listen, sam, i know what i'm gonna do, man.
vậy sao bạn cậu không cạo cái mông chó của cậu đi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: