전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
whose?
ai cơ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- whose?
-whose? -leo's.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
whose body?
xác của ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- but whose?
- nhưng của ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
whose account?
tài khoản của ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- by whose hand?
- bởi tay nào vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mm-hmm. whose?
chân dung ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all whose fault?
lỗi của ai cơ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
whose life, daniel?
mạng của ai, daniel?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- on whose orders?
theo lệnh của ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
whose name was brian
♪ có tên là brian ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
under whose custody?
dưới sự giám sát của ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- who won whose spurs.
- ...về ai đã chứng tỏ được gì nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- under whose command?
- ai chỉ huy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
whose death, ser barristan?
cái chết của ai, hiệp sĩ barristan?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- whose baby? - whose baby!
Đứa bé của ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
whose locker? maggie's?
của maggie à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and richard mcallister whose ethion work you drafted off of.
và richard mcallister người bị cậu đã khỏi dự án ethion.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"for nicholas, whose father works so hard.
tặng nicolas, con trai của một ông bố chăm chỉ." "ký tên:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
she was the lover of an exciting man, an artist whose work she believed in.
cô ấy là người yêu của 1 họa sĩ có những tác phẩm mà cô ấy tin tưởng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: