전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i will talk with alex.
tôi sẽ nói chuyện với alex.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you will talk.
- anh sẽ nói? .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you talk with them
cô nói zới chúng đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
harry will talk.
harry sẽ khai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- well, i will talk with you later.
- À, tôi sẽ nói chuyện với cậu sau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i can talk with you
toi co the va
마지막 업데이트: 2021-08-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
got to talk with you.
tôi phải nói chuyện với cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did she talk with you?
cô ta có nói với cậu chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he will talk to you.
- anh ấy muốn nói chuyện với anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
everyone will talk to you
mọi người sẽ nói chuyện với bạn
마지막 업데이트: 2012-05-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i need to talk with dax.
tôi cần nói chuyện với dax.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did you talk with holly?
Đã nói chuyện lại với holly chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i gotta talk with you.
- mình muốn nói chuyện với cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i will talk to you tomorrow
chúc bạn một ngày tốt lành
마지막 업데이트: 2019-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- uh, to talk with, i mean.
- Ừ thì, khi nói chuyện với cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you wanted to talk with me?
cậu muốn nói chuyện với tôi ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
angela, can i talk with you?
angela, chú nói chuyện với cháu được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
t very happy to talk with you
minh rất vui khi được nói chuyện với bạn
마지막 업데이트: 2024-03-06
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
and we will talk in the morning.
và sáng mai ta sẽ nói chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm happy to talk with you
tôi sinh ra và lớn lên ở việt nam
마지막 업데이트: 2022-02-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인: