전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
withdraw
bãi triều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
withdraw.
rút lui đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
withdraw!
lui.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"withdraw."
"rút quân"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i withdraw.
vâng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
withdraw immediately.
lui lại. nhanh lên
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
withdraw, withdraw...
rút ra, rút ra...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you may withdraw.
- Ông có thể lui.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
withdraw the troops
triệt binh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
i withdraw unconditionally.
em sẽ rút lui
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
withdraw the blade!
Đao hạ lưu nhân!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll withdraw it.
Ông becke, ông sống chung với..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he daren't withdraw.
Ảnh không dám rút quân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to withdraw share
tớ muốn thối cổ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cease pursuit and withdraw.
d#7915;ng l#7841;i ngay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"let's withdraw, my lord."
"hãy rút lui, thưa bệ hạ."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
all ships... turn and withdraw!
tất cả thuyền... quay đầu lại!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all ships to turn and withdraw
tất cả thuyền... quay đầu lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you have my permission to withdraw.
cho phép anh lui.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll withdraw from the expedition.
ta sẽ rút cuộc viễn chinh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: