전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
wrapping
Đóng gói (sự)
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
sliver wrapping
xếp cúi (vào thùng) (sự)
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
just wrapping up.
Đang thu dọn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
materials and wrapping
chi phí vật liệu, bao bì
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
i love the wrapping.
anh thích giấy bọc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we were just wrapping up.
bọn anh mới chỉ, uh, gói một số thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fbi investigation's wrapping up.
cuộc điều tra của fbi sắp hoàn tất,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
failed wrapping the file into xml.
không thể bao bọc tập tin vào trong xml.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
just wrapping up your paper route?
rồi gói chúng lại bằng giấy báo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
like you're wrapping a piece of meat.
giống như đang cuốn một miếng thịt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wrapping paper, color tissue, anything?
giấy gói, nơ màu, có gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm still wrapping my head around that.
anh vẫn chưa hiểu nổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and here i was just wrapping my mind around metahumans.
và tôi mới hiểu về meta-human thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, at least i know the wrapping's yours.
Ít nhất thì em biết chắc chắn tự tay anh đã gói món quà này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i wouldn't eat a cheeseburger with its wrapping on.
tôi sẽ không ăn một miếng thịt băm phomat có giấy gói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i thought you meant look inside of the wrapping paper.
tôi tưởng ý anh là, nhìn vào trong tờ giấy gói
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so how do you feel about wrapping the rest of the presents?
bây giờ mình gói những phần quà còn lại được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't bother wrapping it, i'll take it as is.
không cần gói lại, tôi sẽ lấy nguyên như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not even that part about your dad wrapping his drunk ass around that tree?
kể cả chuyện của bố cậu cũng là giả à? chuyện ông ý say rượu rồi lái xe đâm vào cây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was wrapping some some glasses up and some things and i got really scared.
em thật sự là thấy sợ hãi đó. có lẽ anh không phải vì em mà nghỉ hưu chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: