검색어: yes , when it gets to your house address (영어 - 베트남어)

영어

번역기

yes , when it gets to your house address

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

it gets to your asthma.

베트남어

nó làm bệnh suyễn của em nặng hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can come to your house?

베트남어

tôi có thể đến nhà bạn không?

마지막 업데이트: 2024-08-26
사용 빈도: 1
품질:

영어

auntie, when are we going to your house?

베트남어

bà ơi, chừng nào mình tới nhà bà?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-he came to your house?

베트남어

- hắn đã tới nhà anh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i can come to your house.

베트남어

- tôi đến nhà ông cũng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm coming to your house

베트남어

tôi sang nhà anh ấy

마지막 업데이트: 2025-01-05
사용 빈도: 1
품질:

영어

but when it comes to your campaign...

베트남어

nhưng khi chiến dịch tranh cử của bố gặp nạn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you two get to your mama house, asap!

베트남어

- hai cậu về nhà cha mẹ ngay đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you look at the deed to your house?

베트남어

em xem hợp đồng nhà chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just think about it when you go to your house tonight, okay?

베트남어

chỉ việc suy nghĩ về nó khi cậu về nhà tối nay, được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and when you were young, did anyone like me ever come to your house?

베트남어

và khi bà còn trẻ, từng có ai như tôi tới nhà bà không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it gets here when it gets here

베트남어

nó sẽ đến đây khi nó muốn đến đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and you've spoken to your house master?

베트남어

các cậu nói với trưởng ktx chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

brother qiang, when can i go to your house to help tutor your daughter?

베트남어

anh cường nè, tôi lúc nào đến nhà anh kèm con gái anh học được thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't bring it to your house, your mother despises me, so listen...

베트남어

do mẹ cậu ghét mình, mình không mang lại được. bây giờ ta làm thế này nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how did stig's people know to come to your house?

베트남어

tại sao người của stig lại biết phải đến nhà em?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't let it get to your head.

베트남어

cậu đừng giống tớ lúc trước nha!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now, your parents are gonna take you down the mountain, back to your house.

베트남어

giờ bố mẹ sẽ đưa các con xuống núi và về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so when it gets time for us to do it... you can't mess up.

베트남어

cho nên khi tới lúc mình làm việc đó, con biết đó, con không được làm hư chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh, i'm so excited for when it gets warm.

베트남어

em thấy vui vì nó ấm áp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,892,799,852 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인