전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you are not better than me!
ngươi không giỏi hơn ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you better than me?
cậu giỏi hơn tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you better than me, man.
con còn tốt hơn cả bố nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're better than me.
anh giỏi hơn em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
surely, you are better than me now.
chắc chắn giờ mày giỏi hơn tao rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you deserve better than me.
náng xứng đáng với người tốt hơn ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
remy, you are better than that.
remy, cậu sẽ có thể tốt hơn thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you're better than me.
và con tốt đẹp hơn cha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you're not better than me.
- mày đâu có hơn gì tao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- much better than me.
- tốt xa ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you are better now?
- bây giờ cậu khỏe chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you are better off killing me.
- các ông nên giết tôi thì tốt hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you ain't no better than me!
anh đâu có gì tốt hơn em!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he was better than me.
cậu ta thật sự giỏi hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to be better than me?
giỏi hơn tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's better than me.
cậu ấy tốt hơn anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you think you're better than me!
không! mày nghĩ mày tốt hơn tao sao!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you are more childish than me
một đứa trẻ con trong thân xác một người con trai
마지막 업데이트: 2022-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and maybe you are better.
và có thể cô tốt hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- two guns are better than one.
hai súng thì tốt hơn là một.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: