전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you are not.
còn cậu thì khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you are not!
không phải thế!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you are not...
- anh không ... - sao chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you are not!
- cậu không làm được đâu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you are not busy
bạn có khùng không
마지막 업데이트: 2014-08-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but you are not ...
nhưng em thì ko ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and you are not!
và anh... thì... không!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you are not sure?
- cô không chắc?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you are not angry
bạn không giận chứ ?
마지막 업데이트: 2020-08-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you are not alone.
anh không một mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
alright, you are not.
Được rồi, ông không nghe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- so you are not kava.
vậy anh không phải là kava.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you are not my taste
bạn không phải gu của tôi
마지막 업데이트: 2021-02-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
so you are not alone.
cho nên cậu phải bình tĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we are not, you are not.
chúng tôi không, các ông không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you are not like largo.
- anh không giống largo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you are not my brother!
- tao không anh em gì với mày!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you are not strong enough.
cậu ko đủ mạnh mẽ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
abraham, you are not soldiers.
Áp-ra-ham, ông đâu phải là chiến binh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you are not exactly ancient.
- cậu chưa hoàn toàn là một người lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: