검색어: you know the gift you gave (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

you know the gift you gave

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you know the kind.

베트남어

anh biết kiểu đó mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know the man?

베트남어

chị biết người đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you know the man?

베트남어

- anh biết gã đó chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know the agency.

베트남어

anh nhên hiểu rõ tổ chức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know the answer?

베트남어

biết đáp án không hả ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you know the rules.

베트남어

- Ông biết luật rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you know the frequency?

베트남어

-ngay trong cuốn sổ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i know you gave it to him.

베트남어

mẹ biết con đã đưa nó cho bố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you gave up.

베트남어

các người bỏ cuộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you know the last order the mad king gave me?

베트남어

cha có biết mệnh lệnh cuối cùng của vua Điên giao cho con là gì không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know the look his mother gave me at his funeral?

베트남어

cô có biết mẹ cậu ấy đã nhìn tôi bằng ánh mắt như thế nào trong tang lễ không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my mama, she had the gift, you know?

베트남어

mẹ tớ có 1 khả năng, các cậu biết không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you gave me a gift.

베트남어

cậu đã cho ta một món quà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he takes with him the many gifts you gave him.

베트남어

nó đem theo rất nhiều quà tặng mà ngài đã tặng cho nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because as i'm sure you know, a friend is a gift you give yourself.

베트남어

vì tôi chắc cô biết bạn là một món quà cô tự trao cho mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have nothing greater to give than the gift you already bear.

베트남어

ta chẳng có gì quý hơn... món quà ngươi đang mang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lying is a natural gift, you know.

베트남어

nói dối là khả năng bẩm sinh,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you gave me what i didn't know i needed

베트남어

♪ bạn cho tôi điều tôi chưa hề nghĩ mình cần

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's very rude to question a gift, you know.

베트남어

chất vất quà tặng là thô lỗ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he thought he was god's greatest gift, you know?

베트남어

anh ta cứ nghĩ anh ta là món quà lớn nhất của chúa, anh biết không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,393,735 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인