전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
at peace.
yên bình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
be at peace
hãy bình yên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
be at peace.
hãy chấp nhận sự yên bình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he is at peace.
Ổng đã yên nghỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
your soul...
linh hồn của ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
be at peace evermore
yên nghì nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at peace with myself.
bình yên với chính mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
be at peace, deacon.
cậu đã có hòa bình rồi, deacon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i commit your soul to eternal peace.
tôi cam đoan linh hồn của bà sẽ tới một nơi yên bình vĩnh viễn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at your soul.
cả linh hồn ngươi nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
damn your soul!
Đồ đê tiện!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm simply at peace.
vậy tôi nên im lặng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
europe is still at peace.
châu Âu vẫn còn trong thanh bình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cleanse your soul.
sông jordan
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
your soul, child.
chờ đã. cha nói sẽ thả con.!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you sold your soul? !
Ông bán linh hồn của mình ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you need your soul.
và anh cần linh hồn mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so, purify your soul.
hãy thanh tẩy tâm trí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll take your soul.
ch#7859;ng gi#225; c#7843; g#236; #273;#226;u, ta ch#7881; mu#7889;n l#7845;y linh h#7891;n c#244; ta m#224; th#244;i.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my heat will move your soul
my heat will move your soul
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: