전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cyfresol
nối tiếp
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
rhif cyfresol
số sản xuất
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 2
품질:
argraffydd cyfresol lleol
máy in nối tiếp cục bộ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
argraffydd & cyfresol ffacs/ modem
máy in điện thư/ điều giải & nối tiếp
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
argraffydd cyfresol ffacs/ modemunknown protocol
máy in điện thư/ điêu giải nối tiếpunknown protocol
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
argraffydd lleol (paralel, cyfresol, usb)
máy in cục bộ (song song, nối tiếp, usb)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
dewis y dyfais y mae eich ffacs/ modem cyfresol wedi' i gysylltu iddo.
hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dynoda hyn y porth cyfresol y cysylltir eich modem ag ef. ar linux/ x86, / dev/ ttys0 (com1 o dan dos) neu / dev/ ttys1 (com2 o dan dos) ydi hyn fel arfer. os bydd gennych cerdyn isdn mewnol hefo efelychiad gorchymyn at (cefnogir y rhan fwyaf o gardiau hyn o dan linux), dylech ddewis un o' r dyfeisiadau / dev/ ttyix.
tùy chọn này xác định cổng nối tiếp đến đó bộ điều giải của bạn có kết nối. trên hệ điều hành linux/ x86, thường dùng cổng hoặc « / dev/ ttys0 » (com1 dưới dos) hoặc « / dev/ ttys1 » (com2 dưới dos). nếu bạn có thẻ isdn nội bộ có khả năng mô phỏng lệnh at (phần lớn thẻ dưới linux có phải hỗ trợ), bạn nên chọn một của những thiết bị kiểu « / dev/ ttyix ».
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: