검색어: newidynnau (웨일스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

웨일스어

베트남어

정보

웨일스어

newidynnau

베트남어

biến

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

웨일스어

dim newidynnau...

베트남어

không có biến...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

웨일스어

tasgau/ newidynnau

베트남어

tác vụ/ biến

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

웨일스어

newidynnau & addasiedig...

베트남어

tự & chọn.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

웨일스어

ffurfwedd dirprwy newidynnau

베트남어

cấu hình ủy nhiệm thay đổi

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

웨일스어

defnyddwyr/ tasgau/ newidynnau

베트남어

người dùng/ tác vụ/ biến

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

웨일스어

canfod ymysgogol newidynnau dirprwyon

베트남어

phát hiện biến ủy nhiệm tự động

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

웨일스어

dangos gwerthoedd y & newidynnau amgylchedd

베트남어

hiện & giá trị của biến môi trường

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

웨일스어

defnyddio & newidynnau amgylchedd dirpwry rhagosodedig

베트남어

dùng biến môi trường ủy nhiệm định sẵn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

웨일스어

ni ganfuwyd unrhyw newidynnau amgylchedd a ddefnyddir yn gyffredin i osod gwybodaeth dirprwyon cysawd- eang.

베트남어

chưa phát hiện môi trường nào thường dùng để đặt thông tin ủy nhiệm cho toàn hệ thống.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

웨일스어

gwirio a yw enwau' r newidynnau amgylchedd a roddwyd yn ddilys. os na chanfyddir newidyn amgylchedd, fe amlygir y labeli cysylltiedig i ddangos y gosodiadau annilys.

베트남어

thẩm tra nếu các tên biến môi trường bị bạn cung cấp là hợp lệ không. nếu biến môi trường nào không được tìm, những nhãn tương ứng sẽ được tô sáng để ngụ ý rằng chúng không hợp lệ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

웨일스어

ceisio canfod yn ymysgogol y newidynnau amgylchedd a ddefnyddir i osod gwybodaeth dirprwyon cysawd- eang. gweithia' r canfod ymysgogol yma drwy chilio am enwau cyffredin y newidynnau fel http_ proxy, ftp_ proxy a no_ proxy.

베트남어

cố phát hiện tự động các biến môi trường được dùng để đặt thông tin ủy nhiệm cho toàn hệ thống. tính năng này tìm kiếm các tên biến thường dụng như http_ proxy (ủy nhiệm giao thức truyền siêu văn bản), ftp_ proxy (ủy nhiệm giao thức truyền tập tin) và no_ proxy (không có ủy nhiệm).

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,449,781 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인