검색어: ardeva (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

ardeva

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

ardeva il cuore nel mio petto, al ripensarci è divampato il fuoco; allora ho parlato

베트남어

hãy Ðức giê-hô-va, xin cho tôi biết cuối cùng tôi, và số các ngày tôi là thể nào; xin cho tôi biết mình mỏng mảnh là bao.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

voi vi avvicinaste e vi fermaste ai piedi del monte; il monte ardeva nelle fiamme che si innalzavano in mezzo al cielo; vi erano tenebre, nuvole e oscurità

베트남어

vậy, các ngươi lại gần và đứng dưới núi. vả, núi cả lửa cháy cho đến tận trời; có sự tối tăm, mây mịt mịt và đen kịt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

l'angelo del signore gli apparve in una fiamma di fuoco in mezzo a un roveto. egli guardò ed ecco: il roveto ardeva nel fuoco, ma quel roveto non si consumava

베트남어

thiên sứ của Ðức giê-hô-va hiện ra cùng người trong ngọn lửa, giữa bụi gai kia. người nhìn thấy cả bụi gai đang cháy, nhưng không hề tàn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ed essi si dissero l'un l'altro: «non ci ardeva forse il cuore nel petto mentre conversava con noi lungo il cammino, quando ci spiegava le scritture?»

베트남어

hai người nói cùng nhau rằng: khi nãy đi đường, ngài nói cùng chúng ta và cắt nghĩa kinh thánh, lòng chúng ta há chẳng nóng nảy sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,225,710 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인