검색어: bambini (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

bambini

베트남어

trẻ em

마지막 업데이트: 2012-12-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

modalità per bambini

베트남어

chế độ trẻ con

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

intervallo per i bambini

베트남어

Đồng hồ hẹn giờ trẻ con

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

puzzle di foto per bambini

베트남어

trò chơi giải đố hình ảnh cho trẻ nhỏ

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

ambiente di sviluppo per bambini

베트남어

môi trường phát triển cho trẻ em

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

sono sposata e ho due bambini.

베트남어

tôi có chồng và hai đứa con.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

la modalità per bambini è attiva

베트남어

chế độ trẻ con đang bật

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

un programma di disegno per bambini.

베트남어

một chương trình vẽ cho đứa bé.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

insegnare ai bambini a muovere il mouse

베트남어

dạy trẻ nhỏ sử dụng con chuột máy tính

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

gioco didattico per bambini dai 2 ai 10 anni

베트남어

trò chơi giáo dục cho trẻ con từ 2 đến 10 tuổi

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

imparare basic in un ambiente pensato per i bambini

베트남어

học ngôn ngữ basic trong môi trường được thiết kế cho trẻ em

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

gli presentavano dei bambini perché li accarezzasse, ma i discepoli li sgridavano

베트남어

người ta đem những con trẻ đến cùng ngài, đặng ngài rờ chúng nó; nhưng môn đồ trách những kẻ đem đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

mangia la sfiziosa verdura nel giardino (un gioco per bambini)

베트남어

Ăn những bó rau ngon tuyệt trong vườn (trò chơi dành cho trẻ nhỏ)

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

come bambini appena nati bramate il puro latte spirituale, per crescere con esso verso la salvezza

베트남어

thì hãy ham thích sữa thiêng liêng của đạo, như trẻ con mới đẻ vậy, hầu cho anh em nhờ đó lớn lên mà được rỗi linh hồn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

allora si rimisero in cammino, mettendo innanzi a loro i bambini, il bestiame e le masserizie

베트남어

chúng bèn xây lại, lên đường, để cho con trẻ, súc vật, và đồ hành lý đi trước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

allora gli furono portati dei bambini perché imponesse loro le mani e pregasse; ma i discepoli li sgridavano

베트남어

khi ấy, người ta đem các con trẻ đến, đặng ngài đặt tay trên mình và cầu nguyện cho chúng nó; môn đồ quở trách những người đem đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

portarono via come bottino tutte le loro ricchezze, tutti i loro bambini e le loro donne e saccheggiarono quanto era nelle case

베트남어

cướp đem đi hết tài vật, các con trẻ và đờn bà, cùng mọi vật chi ở trong nhà vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

cacciate le donne del mio popolo fuori dalla casa delle loro delizie, e togliete ai loro bambini il mio onore per sempre

베트남어

các ngươi đuổi những đờn bà của dân ta khỏi nhà vui vẻ chúng nó; và cất sự vinh hiển ta khỏi con trẻ nó đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

con i loro archi abbatteranno i giovani, non avranno pietà dei piccoli appena nati, i loro occhi non avranno pietà dei bambini

베트남어

dùng cung đập giập kẻ trai trẻ, chẳng thương xót đến thai trong lòng mẹ, mắt chẳng tiếc trẻ con.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

fratelli, non comportatevi da bambini nei giudizi; siate come bambini quanto a malizia, ma uomini maturi quanto ai giudizi

베트남어

hỡi anh em, về sự khôn sáng, chớ nên như trẻ con; nhưng về sự gian ác, thật hãy nên như trẻ con vậy. còn về sự khôn sáng, hãy nên như kẻ thành nhơn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,743,980,818 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인